Từ "án mạng" trong tiếng Việt có nghĩa là vụ việc liên quan đến cái chết của một người, trong đó có sự can thiệp của một hay nhiều người khác, thường là do hành vi phạm tội. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và điều tra hình sự.
Định nghĩa:
Các ví dụ sử dụng:
"Các nhà điều tra đã thu thập nhiều chứng cứ để làm sáng tỏ vụ án mạng phức tạp này."
"Trong bộ phim, nhân vật chính là một thám tử nổi tiếng, người đã giải quyết hàng chục án mạng khó khăn."
Chú ý phân biệt:
Án mạng khác với tai nạn: "Án mạng" là do hành vi cố ý, còn "tai nạn" thường là sự việc xảy ra không mong muốn và không có ý định gây ra.
Án mạng cũng không giống như giết người, mặc dù "giết người" có thể được xem là hành động dẫn đến "án mạng". "Giết người" nói về hành động, trong khi "án mạng" nói về vụ việc.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Giết người: Từ này mô tả hành động cụ thể dẫn đến án mạng.
Vụ án: Có thể chỉ chung cho các loại án, không chỉ riêng án mạng, nhưng thường bao gồm cả án mạng.
Các từ liên quan:
Hung thủ: Người gây ra án mạng.
Nạn nhân: Người bị hại trong vụ án mạng.
Cảnh sát: Lực lượng điều tra và xử lý án mạng.