Characters remaining: 500/500
Translation

án mạng

Academic
Friendly

Từ "án mạng" trong tiếng Việt có nghĩavụ việc liên quan đến cái chết của một người, trong đó sự can thiệp của một hay nhiều người khác, thường do hành vi phạm tội. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật điều tra hình sự.

Định nghĩa:
  • Án mạng danh từ chỉ một vụ việc làm chết người, thường do hành vi cố ý của một người khác. dụ: "Tên hung thủ đã gây án mạng."
Các dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Cảnh sát đang điều tra án mạng xảy rakhu phố này."
    • "Vụ án mạng đã khiến người dân hoang mang."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Các nhà điều tra đã thu thập nhiều chứng cứ để làm sáng tỏ vụ án mạng phức tạp này."
    • "Trong bộ phim, nhân vật chính một thám tử nổi tiếng, người đã giải quyết hàng chục án mạng khó khăn."
Chú ý phân biệt:
  • Án mạng khác với tai nạn: "Án mạng" do hành vi cố ý, còn "tai nạn" thường sự việc xảy ra không mong muốn không ý định gây ra.
  • Án mạng cũng không giống như giết người, mặc dù "giết người" có thể được xem hành động dẫn đến "án mạng". "Giết người" nói về hành động, trong khi "án mạng" nói về vụ việc.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Giết người: Từ này mô tả hành động cụ thể dẫn đến án mạng.
  • Vụ án: Có thể chỉ chung cho các loại án, không chỉ riêng án mạng, nhưng thường bao gồm cả án mạng.
Các từ liên quan:
  • Hung thủ: Người gây ra án mạng.
  • Nạn nhân: Người bị hại trong vụ án mạng.
  • Cảnh sát: Lực lượng điều tra xử lý án mạng.
  1. dt. Vụ làm chết người: Tên hung thủ đã gây án mạng.

Words Containing "án mạng"

Comments and discussion on the word "án mạng"